outmaneuver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outmaneuver
Phát âm : /,autmə'nu:və/ Cách viết khác : (outmanoeuvre) /,autmə'nu:və/
+ ngoại động từ
- cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn
- khôn hơn, láu hơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outmanoeuvre outsmart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outmaneuver"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "outmaneuver":
outmaneuver outmanoeuvre
Lượt xem: 437