outsmart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outsmart
Phát âm : /aut'smɑ:t/
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn
- to outmart onself
- trội hẳn lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outmaneuver outmanoeuvre outwit overreach outfox beat circumvent
Lượt xem: 538