--

outpaint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outpaint

Phát âm : /aut'peint/

+ ngoại động từ

  • vẻ đẹp hơn
  • tô đậm hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outpaint"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outpaint"
    outpaint outpoint
Lượt xem: 386