outpoint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outpoint
Phát âm : /aut'pɔint/
+ ngoại động từ
- thắng điểm
- (hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outpoint"
Lượt xem: 326