--

outshoot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outshoot

Phát âm : /aut'ʃut/

+ ngoại động từ outshot

  • bắn giỏi hơn
  • bắn vượt qua
  • bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outshoot"
Lượt xem: 484