--

outstood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outstood

Phát âm : /aut'stænd/

+ nội động từ outstood

  • đi ra biển (thuyền)
  • lộ hẳn ra, nổi bật

+ ngoại động từ

  • chống lại
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outstood"
Lượt xem: 336