outstand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outstand
Phát âm : /aut'stænd/
+ nội động từ outstood
- đi ra biển (thuyền)
- lộ hẳn ra, nổi bật
+ ngoại động từ
- chống lại
- (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outstand"
- Những từ có chứa "outstand":
outstand outstanding
Lượt xem: 146