outstanding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outstanding
Phát âm : /aut'stændiɳ/
+ tính từ
- nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
- còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
great owing(p) undischarged prominent salient spectacular striking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outstanding"
- Những từ có chứa "outstanding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
anh tài xuất chúng trác tuyệt bậc
Lượt xem: 621