outstay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outstay
Phát âm : /aut'stei/
+ ngoại động từ
- ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm...)
- to outstay one's welcome
ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
- to outstay one's welcome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outstay"
Lượt xem: 464