outthrew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outthrew
Phát âm : /'autθrou/
+ danh từ
- lượng phun ra
+ ngoại động từ outthrew; outthrown
- ném ra, đưa ra
- ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outthrew"
Lượt xem: 298