unsubstantial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsubstantial
Phát âm : /' ns b'st n l/
+ tính từ
- không có thật
- không vững chắc, không chắc chắn; yếu đuối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insubstantial unreal - Từ trái nghĩa:
substantial real material
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsubstantial"
- Những từ có chứa "unsubstantial":
unsubstantial unsubstantiality - Những từ có chứa "unsubstantial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đễnh đoãng hư trương
Lượt xem: 365