--

outwept

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outwept

Phát âm : /aut'wi:p/

+ ngoại động từ outwept

  • khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outwept"
Lượt xem: 366