--

outfit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outfit

Phát âm : /'autfit/

+ danh từ

  • đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
    • carpenter's outfit
      bộ đồ nghề thợ mộc
  • sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
  • (thông tục) tổ, đội (thợ...)
  • (quân sự) đơn vị
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh

+ ngoại động từ

  • cung cấp, trang bị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outfit"
Lượt xem: 1090