--

outwork

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outwork

Phát âm : /'autwə:k/

+ danh từ

  • công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
  • công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k]

+ ngoại động từ

  • làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
  • giải quyết xong, kết thúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outwork"
Lượt xem: 278