--

over-delicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: over-delicate

Phát âm : /'ouvə'delikit/

+ tính từ

  • quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị
  • quá mảnh khảnh, quá ẻo lả; quá mỏng mảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "over-delicate"
  • Những từ có chứa "over-delicate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cao lương khó ca trù
Lượt xem: 233