--

overshot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overshot

Phát âm : /'ouvə'ʃu:t/

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot

+ tính từ

  • chạy bằng sức nước
    • overshot wheel
      bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overshot"
Lượt xem: 455

Từ vừa tra