--

overdrawn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overdrawn

Phát âm : /'ouvə'drɔ:/

+ động từ overdrew, overdrawn

  • rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
  • phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overdrawn"
Lượt xem: 450