overthrown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overthrown
Phát âm : /'ouvəθrou/
+ danh từ
- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
- sự đánh bại hoàn toàn
+ ngoại động từ overthrew; overthrown
- lật đổ, phá đổ, đạp đổ
- đánh bại hoàn toàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overthrown"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "overthrown":
overdrawn overthrown overtrain overturn
Lượt xem: 411