overflowing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overflowing
Phát âm : /,ouvə'flouiɳ/
+ tính từ
- tràn đầy, chan chứa['ouvə,flouiɳ]
+ danh từ
- sự tràn đầy, sự chan chứa
- full to overflowing
đầy tràn, đầy ắp
- full to overflowing
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overflowing"
Lượt xem: 399