flooded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flooded+ Adjective
- bị làm ngập nước, bị làm lụt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
afloat(p) awash(p) inundated overflowing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flooded"
Lượt xem: 409