--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ overgorge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rệu rạo
:
như xệu xạo
+
dudgeon
:
sự tức giận, sự phẫn nộin high (deep, great) dudgeon hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận
+
durian
:
quả sầu riêng
+
máu
:
bloodngân hàng máublood bank
+
conformable
:
hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúngconformable to someone's wishes theo đúng những mong muốn của ai