precise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precise
Phát âm : /pri'sais/
+ tính từ
- đúng, chính xác
- at the precise moment
vào đúng lúc
- at the precise moment
- tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precise":
perish perse peruse praise prase praxis precious precise presage press more... - Những từ có chứa "precise":
imprecise impreciseness precise precisely preciseness unprecise - Những từ có chứa "precise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đúng giờ tinh tế đúng dứa
Lượt xem: 825