--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overproduction
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overproduction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overproduction
Phát âm : /'ouvəprə'dʌkʃn/
+ danh từ
sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
overproduction
:
sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
+
mãn
:
to expire; to come to and end