--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mãn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mãn
+ verb
to expire; to come to and end
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mãn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mãn"
:
man
màn
mãn
mạn
mặn
mận
men
mền
mến
miền
more...
Những từ có chứa
"mãn"
:
ông mãnh
bất mãn
dũng mãnh
lỗ mãng
mãn
mãn nguyện
mãng cầu
mãng xà
mãnh liệt
mãnh thú
more...
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
mãn
:
to expire; to come to and end