overweening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overweening
Phát âm : /,ouvə'wi:niɳ/
+ tính từ
- quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
uppity excessive extravagant exuberant
Lượt xem: 348