excessive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excessive
Phát âm : /ik'sesiv/
+ tính từ
- quá mức, thừa
- quá thể, quá đáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extravagant exuberant overweening inordinate undue unreasonable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excessive"
Lượt xem: 688