oviposit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oviposit
Phát âm : /,ouvi'pɔzit/
+ nội động từ
- đẻ trứng (sau bọ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oviposit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oviposit":
opposite oviposit - Những từ có chứa "oviposit":
oviposit ovipositor
Lượt xem: 339