--

pagoda-tree

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pagoda-tree

Phát âm : /pə'goudətri:/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây đa
  • (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng
    • to shake the pagoda-tree
      làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pagoda-tree"
Lượt xem: 336