pair-horse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pair-horse
Phát âm : /'peəhɔ:s/
+ tính từ
- hai ngựa, để cho một cặp ngựa
- a pair-horse carriage
xe hai ngựa
- a pair-horse carriage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pair-horse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pair-horse":
pair-horse poor-house - Những từ có chứa "pair-horse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá ngựa đôi lứa lục lạc cọc cạch câu đối nhong nhong cạp cặp ngọ buông more...
Lượt xem: 333