palace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palace
Phát âm : /'pælis/
+ danh từ
- cung, điện; lâu đài
- chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo)
- quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palace"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "palace":
palace palish palsy pelage pilch pillage pilose place plage plague more... - Những từ có chứa "palace":
dance palace gin-palace palace palace car picture-palace - Những từ có chứa "palace" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàng cung lâu đài phủ cung nội rạp chiếu bóng tây cung cấm binh dinh kim ốc more...
Lượt xem: 1284