palatinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palatinate
Phát âm : /pə'lætinit/
+ danh từ
- (sử học) lânh địa sứ quân
- màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học Đơ-ham)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Palatinate Pfalz
Lượt xem: 639