--

palter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palter

Phát âm : /'pɔ:ltə/

+ nội động từ

  • nói quẩn nói quanh; quanh co không thực
    • to palter with someone
      nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai
  • cãi chày cãi cối; cò kè
    • to palter with someone about something
      cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về gì
  • coi thường, coi nhẹ, đùa cợt
    • to palter with a subject
      coi nhẹ một vấn đề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palter"
Lượt xem: 369