--

pantomime

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pantomime

Phát âm : /'pæntəmaim/

+ danh từ

  • kịch câm; diễn viên kịch câm
  • kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh)

+ động từ

  • ra hiệu kịch câm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pantomime"
  • Những từ có chứa "pantomime" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kịch câm câm
Lượt xem: 502