pap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pap
Phát âm : /pæp/
+ danh từ
- thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
- chất sền sệt
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)
- (số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pap"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pap":
p pa pah pap papa papaw papaya pappy pave paw more... - Những từ có chứa "pap":
ballot-paper blotting-paper carbon-paper cartridge-paper census-paper cigarette-paper commercial paper computer paper construction paper cream-laid paper more...
Lượt xem: 639