--

nipple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nipple

Phát âm : /'nipl/

+ danh từ

  • núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)
  • núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)
  • mô đất (trên núi)
  • (kỹ thuật) miếng nối, ống nói (có chân ốc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nipple"
Lượt xem: 698