--

parable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parable

Phát âm : /'pærəbl/

+ danh từ

  • truyện ngụ ngôn
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ
  • to take up one's parable
    • (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parable"
Lượt xem: 786