parable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parable
Phát âm : /'pærəbl/
+ danh từ
- truyện ngụ ngôn
- (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn
- (từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ
- to take up one's parable
- (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parable":
parable parabola probable provable purfle purple - Những từ có chứa "parable":
comparable comparable to comparable with comparableness incomparable incomparableness inseparable inseparableness irreparable irreparableness more...
Lượt xem: 786