paradise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paradise
Phát âm : /'pærədaiz/
+ danh từ
- thiên đường, nơi cực lạc
- lạc viên ((cũng) earthly paradise)
- vườn thú
- (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát)
- fool's paradise
- hạnh phúc bánh vẽ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Paradise Eden nirvana heaven promised land Shangri-la
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paradise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "paradise":
paradisaic paradise paradisiac paradisic parados paradox prudish - Những từ có chứa "paradise":
imparadise paradise
Lượt xem: 1254