--

parakite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parakite

Phát âm : /'pærəkait/

+ danh từ

  • (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)
  • diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parakite"
Lượt xem: 364