parachute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parachute
Phát âm : /'pærəʃu:t/
+ danh từ
- cái dù (để nhảy)
+ ngoại động từ
- thả bằng dù
+ nội động từ
- nhảy dù
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parachute"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parachute":
parachute parakite parasite - Những từ có chứa "parachute":
drogue parachute parachute parachute flare parachute jump parachute mine parachute troops parachute-jumper parachuter - Những từ có chứa "parachute" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thả dù nhảy dù dù bung Duy Tân
Lượt xem: 637