--

parenthetical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parenthetical

Phát âm : /,pærən'θetik/ Cách viết khác : (parenthetical) /,pærən'θetikəl/

+ tính từ

  • đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa
Từ liên quan
Lượt xem: 684