parenthetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parenthetic
Phát âm : /,pærən'θetik/ Cách viết khác : (parenthetical) /,pærən'θetikəl/
+ tính từ
- đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parenthetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parenthetic":
parentheses parenthesis parenthesize parenthetic phrenetic - Những từ có chứa "parenthetic":
parenthetic parenthetical
Lượt xem: 419