--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
parliamentarism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
parliamentarism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parliamentarism
Phát âm : /,pɑ:lə'mentərizm/
+ danh từ
chế độ đại nghị
Lượt xem: 121
Từ vừa tra
+
parliamentarism
:
chế độ đại nghị
+
masterly
:
(thuộc) thầy
+
dull
:
chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn
+
devoir
:
bổn phận, nhiệm vụ, phậm sựto do one's devoir làm nhiệm vụ
+
falconry
:
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng