partition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: partition
Phát âm : /pɑ:'tiʃn/
+ danh từ
- sự chia ra
- ngăn phần
- liếp ngăn, bức vách ngăn
- (chính trị) sự chia cắt đất nước
- (pháp lý) sự chia tài sản
+ ngoại động từ
- chia ra, chia cắt, ngăn ra
- to partiton off
- ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
division partitioning segmentation sectionalization sectionalisation divider zone partition off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "partition"
Lượt xem: 486