passing-bell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passing-bell
Phát âm : /'pɑ:siɳbel/
+ danh từ
- hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passing-bell"
- Những từ có chứa "passing-bell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông cáo phó chuông chày kình ngày càng bỏ nhỏ keng gác chuông bấm chuông quả tạ đỗ đạt more...
Lượt xem: 272