passionate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passionate
Phát âm : /'pæʃənit/
+ tính từ
- sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha
- a passionate speech
một bài diễn văn đầy nhiệt tình
- a passionate nature
bản tính sôi nổi
- a passionate speech
- dễ giận, dễ cáu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passionate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "passionate":
paginate passionate - Những từ có chứa "passionate":
compassionate compassionate leave compassionateness dispassionate dispassionateness passionate - Những từ có chứa "passionate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nồng thắm hò ca trù
Lượt xem: 481