--

passionate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passionate

Phát âm : /'pæʃənit/

+ tính từ

  • sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha
    • a passionate speech
      một bài diễn văn đầy nhiệt tình
    • a passionate nature
      bản tính sôi nổi
  • dễ giận, dễ cáu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passionate"
Lượt xem: 441