passport
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passport
Phát âm : /'pɑ:spɔ:t/
+ danh từ
- hộ chiếu
- (nghĩa bóng) cái đảm bảo để đạt được (cái gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recommendation pass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passport"
- Những từ có chứa "passport" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộ chiếu giấy thông hành
Lượt xem: 491