recommendation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recommendation
Phát âm : /,rekəmen'deiʃn/
+ danh từ
- sự giới thiệu, sự tiến cử
- to writer in recommendation of someone
viết thư giới thiệu ai
- letter of recommendation
thư giới thiệu
- to writer in recommendation of someone
- làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt
- sự khuyên nhủ, sự dặn bảo
- sự gửi gắm, sự phó thác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
passport testimonial good word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recommendation"
- Những từ có chứa "recommendation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiêm huấn di huấn gởi gắm khuyến cáo đến điều
Lượt xem: 493