--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pastime
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pastime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pastime
Phát âm : /'pɑ:staim/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
trò tiêu khiển
sự giải trí
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
interest
pursuit
Lượt xem: 1012
Từ vừa tra
+
pastime
:
trò tiêu khiển