pursuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pursuit
Phát âm : /pə'sju:t/
+ danh từ
- sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích
- sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...)
- sự đi tìm, sự mưu cầu
- the pursuit of happiness
sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu cầu hạnh phúc
- the pursuit of happiness
- nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi
- daily pursuit
những việc làm hằng ngày
- literary pursuits
cái nghiệp văn chương đeo đuổi
- to abandon that pursuit for another
bỏ công việc đang đeo đuổi ấy để tìm một công việc khác
- daily pursuit
- in pursuit of
- đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
- đeo đuổi, mưu cầu (cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pursuit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pursuit":
parquet persist prosit purist pursuit - Những từ có chứa "pursuit":
pursuit pursuit plane - Những từ có chứa "pursuit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trống cơm lân Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 573