--

patchery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patchery

Phát âm : /'pætʃəri/

+ danh từ

  • sự vá (đồ rách)
  • đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patchery"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "patchery"
    patchery pitcher
Lượt xem: 248